
Úc (Nữ)

Úc
Úc (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
07/04/25
05:30
Úc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)


2
0
TTG
04/04/25
05:00
Úc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)


1
0
TTG
26/02/25
19:30
Úc (Nữ)
Colombia (Nữ)


1
2
TTG
23/02/25
17:00
Mỹ (Nữ)
Úc (Nữ)


2
1
TTG
20/02/25
17:00
Nhật Bản (Nữ)
Úc (Nữ)


4
0
TTG
07/12/24
03:30
Úc (Nữ)
Đài Loan (Nữ)


6
0
TTG
04/12/24
04:00
Úc (Nữ)
Đài Loan (Nữ)


3
1
TTG
01/12/24
03:35
Úc (Nữ)
Brazil (Nữ)


1
2
TTG
28/11/24
05:00
Úc (Nữ)
Brazil (Nữ)


1
3
TTG
28/10/24
13:10
Đức (Nữ)
Úc (Nữ)


1
2
Úc (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
- Playoffs
Úc (Nữ) Biệt đội
Hậu vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
36 | 171 | 6 | - | - | - | - | 4 | |
14
Kennedy A.
|
![]() |
30 | 176 | 5 | 1 | - | - | - | - |
![]() |
31 | 171 | 7 | 2 | - | - | - | - |